Khrystyna Cusimano [5704]
Chi tiết
Tên: | Khrystyna |
---|---|
Họ: | Cusimano |
Tên khai sinh: | Cusimano |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5704 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 103 | |
Điểm Follower | 100.00% | 103 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 14.71% | 5 |
Vị trí | 73.53% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 1.62x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
Điểm | 5.33% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 58.33% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.14x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2009 |
Chiến thắng | 50.00% | 3 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 181.25% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 7 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Khrystyna Cusimano được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Khrystyna Cusimano được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F | Herndon, VA - November 2012 Partner: Akil Boatwright | 4 | 2 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012 Partner: Michael Kiehm | 3 | 3 |
F | Nashville, TN - April 2010 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
TỔNG: | 8 |
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
F | Cleveland, OH - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Sam Miller | 3 | 6 |
F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Bob Gorman | 3 | 3 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Mike Glasgow | 3 | 3 |
F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Reginald Beason | 3 | 3 |
F | Costa Mesa, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Nelson Clarke | 2 | 0 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 Partner: Demery Leyva | 2 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Rome Slater | 4 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2009 Partner: David Kaplan | 4 | 4 |
F | Orlando, FL - June 2009 Partner: Todd Longsworth | 5 | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2009 | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Secaucus, NJ - July 2009 Partner: Tom Cockerline | 1 | 5 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
F | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Steven Hunt | 1 | 8 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Aaron Batista | 4 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2008 Partner: James H | 1 | 8 |
F | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Bill Corey | 3 | 4 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2008 Partner: Tommy Gibbs | 1 | 10 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2008 Partner: Dominick Coppa | 1 | 8 |
F | Orlando, FL - June 2008 Partner: Rick Bowles | 5 | 2 |
F | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Greg Alvord | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Secaucus, NJ - July 2007 Partner: Mark Russomanno | 3 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 29 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Natick, MA - July 2007 Partner: William Tuccero | 5 | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Bruce Bryant | 3 | 0 |
TỔNG: | 1 |