Khrystyna Cusimano [5704]

Chi tiết
Tên: Khrystyna
Họ: Cusimano
Tên khai sinh: Cusimano
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Khrystyna Cusimano
WSDC-ID: 5704
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.97
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2011
1
 
2
 
 
1
 
1
 
 
2
 
2010
 
 
 
1
 
 
1
 
1
1
1
 
2009
 
 
1
 
 
2
2
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
2
3
1
 
1
1
 
2007
 
 
 
 
1
 
3
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsParadise Country Dance FestivalOct 20121.5
🥉AdvancedDC Swing eXperienceNov 20111.5
🥉All-StarsUSA Jack & Jill ChampionshipsApr 20101.5
4thAll-StarsDC Swing eXperienceNov 20121
🥈AdvancedFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20101
4thAdvancedSummer HummerAug 20091
4thAdvancedSwing FlingJul 20091
🥇IntermediateCarolina GrooveOct 20081
🥇IntermediateSwing FlingJul 20081
🥉AdvancedNew England Dance FestivalAug 20110.75
Đối tác tốt nhất
1.Tommy Gibbs10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Steven Hunt8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.James H8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Dominick Coppa8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Sam Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Mark Russomanno6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Tom Cockerline5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Demery Leyva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Rome Slater4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.David Kaplan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 104
Điểm Follower 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 18năm 2tháng Tháng 5 2007 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 14.29% 5
Vị trí 71.43% 25
Chung kết 1.00x 35
Events 1.67x 35
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 4 2010 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.14x 16
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2008 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2007 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 2007 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Khrystyna Cusimano được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Khrystyna Cusimano được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Herndon, VA - November 2012
42
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2012
Partner: Michael Kiehm
33
F
Nashville, TN - April 2010
Partner: Jake Haning
33
TỔNG:8
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
F
Cleveland, OH - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2011
Partner: Sam Miller
36
F
Danvers, MA - August 2011
Partner: Bob Gorman
33
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2011
Partner: Mike Glasgow
33
F
Herndon, VA - November 2010
33
F
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - September 2010
Partner: Nelson Clarke
20
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
Partner: Demery Leyva
24
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Rome Slater
44
F
Washington DC, USA - July 2009
Partner: David Kaplan
44
F
Buffalo, NY - June 2009
Partner:
51
F
Orlando, FL - June 2009
51
F
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Secaucus, NJ - July 2009
15
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner:
Chung kết1
F
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
Partner: Steven Hunt
18
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Aaron Batista
44
F
Washington DC, USA - July 2008
Partner: James H
18
F
Secaucus, NJ - July 2008
Partner: Bill Corey
34
TỔNG:30
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008
Partner: Tommy Gibbs
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
18
F
Orlando, FL - June 2008
Partner: Rick Bowles
52
F
Washington Dc, DC - May 2008
Partner: Greg Alvord
51
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Secaucus, NJ - July 2007
36
TỔNG:29
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Natick, MA - July 2007
51
F
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Bruce Bryant
30
TỔNG:1
Masters: 1 tổng điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1