Ken Muntz [6537]

Chi tiết
Tên: Ken
Họ: Muntz
Tên khai sinh: Muntz
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ken Muntz
WSDC-ID: 6537
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.25
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
4
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
3
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.25
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.25
🥈MastersTampa Bay ClassicNov 20100.25
🥉MastersToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20140.1875
4thNoviceFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20140.125
4thMastersFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20140.125
4thMastersToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20120.125
5thMastersMeet Me In St LouisSep 20140.0625
FinalNoviceToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20140.0625
5thMastersC.A.S.H. Bash WeekendDec 20130.0625
Đối tác tốt nhất
1.Enola O'connor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Donna Purcell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Tom Cockerline4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Cathy Jones3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Anu Lehikonen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Sarah Welcheck2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Roxanne Ware2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kim Joseph2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jennifer Vaughn1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Julie Epplett1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 6 2008 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.25x 10
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2014 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2008 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 11 2010 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Ken Muntz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Ken Muntz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Anu Lehikonen
42
TỔNG:3
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Buffalo, NY - June 2008
42
TỔNG:2
Masters: 14 tổng điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2014
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
Partner: Cathy Jones
33
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Roxanne Ware
42
L
Cleveland, OH - December 2013
Partner: Julie Epplett
51
L
Tampa, FL - May 2013
51
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Kim Joseph
42
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
24
TỔNG:14