Larry Roske [3008]
Chi tiết
| Tên: | Larry |
|---|---|
| Họ: | Roske |
| Tên khai sinh: | Roske |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Larry Roske |
| WSDC-ID: | 3008 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.73
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2004 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Pacific Rim Dance Classic | Aug 2004 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Monster Mash | Oct 2005 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Monster Mash | Oct 2003 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 0.125 |
| 5th | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2001 | 0.125 |
| Final | Novice | Sea to Sky | Sep 2003 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Honey Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Erica Lyons | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Trudy Thatcher | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 4. | Kathy Alvarez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Susan Wilson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Susan Kraemer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 8 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Larry Roske được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Larry Roske được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Trudy Thatcher | 3 | 4 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Kathy Alvarez | 3 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Trudy Thatcher | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Honey Smith | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA - August 2004 Partner: Erica Lyons | 1 | 10 |
| L | Spokane, WA - October 2003 Partner: Susan Wilson | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Susan Kraemer | 5 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Larry Roske