Honey Smith [3183]
Chi tiết
Tên: | Honey |
---|---|
Họ: | Smith |
Tên khai sinh: | Smith |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3183 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 109 | |
Điểm Follower | 100.00% | 109 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 2 2003 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 9.68% | 3 |
Vị trí | 64.52% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 2.38x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.00% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 10 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 7.14% | 1 |
Vị trí | 64.29% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.75x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 90.00% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 2 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 156.25% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2004 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Juniors | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2003 - Tháng 2 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Honey Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Honey Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Trevor Spika | 5 | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2008 Partner: Victor Loveira | 5 | 2 |
F | Reno, NV - March 2007 Partner: Raszell Carpenter | 3 | 6 |
F | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Alfred Lee | 1 | 10 |
F | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2006 Partner: Mike Booth | 2 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Alfred Lee | 3 | 4 |
F | Reno, NV - March 2006 Partner: Raszell Carpenter | 3 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
F | Spokane, WA - October 2005 Partner: Randy Carter | 3 | 4 |
F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Josh Clark | 2 | 0 |
F | Phoenix, AZ - July 2005 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
F | Reno, NV - March 2005 Partner: John Kirkconnell | 2 | 6 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Alfred Lee | 2 | 6 |
F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Joe Mahoney | 4 | 3 |
F | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Justin Sauer | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Robert Adams | 2 | 6 |
F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Larry Roske | 1 | 10 |
TỔNG: | 27 |
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Sam Elmore | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2004 Partner: Kumar Ningashetty | 3 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Jim Richardson | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Brien Brown | 2 | 6 |
F | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |
Juniors: 7 tổng điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | 2 | 6 |
TỔNG: | 7 |