Honey Smith [3183]

Chi tiết
Tên: Honey
Họ: Smith
Tên khai sinh: Smith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Honey Smith
WSDC-ID: 3183
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.52
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
1
1
1
 
 
1
 
2
 
 
 
2005
1
1
1
1
 
 
1
 
1
1
 
 
2004
 
1
 
1
 
1
1
 
2
2
 
1
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBridgetown Swing BoogieSep 20062.5
🥉AdvancedReno Dance SensationMar 20071.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20061.5
🥈AdvancedReno Dance SensationMar 20051.5
🥇IntermediateMonster MashOct 20041.25
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20061
🥉AdvancedReno Dance SensationMar 20061
🥉AdvancedMonster MashOct 20051
🥈IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20050.75
🥈IntermediateBoogie By The BayOct 20040.75
Đối tác tốt nhất
1.Alfred Lee20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Raszell Carpenter10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Larry Roske10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sam Elmore10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Mike Booth6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.John Kirkconnell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Robert Adams6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Brien Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Randy Carter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Kumar Ningashetty4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 109
Điểm Follower 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 2 2003 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 9.68% 3
Vị trí 64.52% 20
Chung kết 1.00x 31
Events 2.38x 31
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 2 2007 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 3 2005 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 10 2004 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Juniors

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Honey Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Honey Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner: Trevor Spika
51
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
52
F
Reno, NV - March 2007
36
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Alfred Lee
110
F
Dallas, TX - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Mike Booth
26
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Alfred Lee
34
F
Reno, NV - March 2006
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
F
Spokane, WA - October 2005
Partner: Randy Carter
34
F
Vancouver, WA - September 2005
Partner: Josh Clark
20
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2005
26
TỔNG:47
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Alfred Lee
26
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Joe Mahoney
43
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Justin Sauer
52
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Robert Adams
26
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Larry Roske
110
TỔNG:27
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2004
Partner: Sam Elmore
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
34
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
52
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Brien Brown
26
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Juniors: 7 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
26
TỔNG:7