Erica Lyons [4182]
Chi tiết
| Tên: | Erica |
|---|---|
| Họ: | Lyons |
| Tên khai sinh: | Lyons |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Erica Lyons |
| WSDC-ID: | 4182 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.54
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Halloween Swingthing | Oct 2007 | 1 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Pacific Rim Dance Classic | Aug 2004 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.5 |
| 5th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ryan Crutcher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Billy Smuck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Justin Sauer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Larry Roske | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jared Murillo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Austin Mellinger | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Ricky Andrade | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Marcus Schwarz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Joe Mahoney | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Kumar Ningashetty | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 94 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 94 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 2 2009 |
| Chiến thắng | 10.81% | 4 |
| Vị trí | 48.65% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 37 |
| Events | 1.95x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 12 2005 - Tháng 2 2009 |
| Chiến thắng | 9.09% | 2 |
| Vị trí | 40.91% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Erica Lyons được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Erica Lyons được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 0 trên tổng số 150 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Jack Smith | 5 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Louie Juarez | 5 | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Ryan Crutcher | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2007 Partner: Ricky Andrade | 4 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Martin Casillas | 4 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: David Graybill | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2006 Partner: Darren Shepard | 2 | 0 |
| F | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Robert Adams | 3 | 0 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Joe Mahoney | 4 | 3 |
| F | San Bernardino, CA - July 2006 Partner: Billy Smuck | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2005 Partner: Jared Murillo | 2 | 6 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Marcus Schwarz | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Chris Dominguez | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Justin Sauer | 1 | 10 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Kumar Ningashetty | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Michael Salvador | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Austin Mellinger | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA - August 2004 Partner: Larry Roske | 1 | 10 |
| F | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Erica Lyons