Erica Lyons [4182]

Chi tiết
Tên: Erica
Họ: Lyons
Tên khai sinh: Lyons
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Erica Lyons
WSDC-ID: 4182
Các hạng mục được phép: INT,ADV,ALS
Các hạng mục được phép (Leader): INT,ADV
Các hạng mục được phép (Follower): ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.17
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
2
 
1
1
 
 
2005
 
 
1
1
 
1
1
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew Year's Dance CampDec 20072.5
🥇AdvancedBrandin' Iron Dance FestivalJul 20062.5
🥇IntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20051.25
4thAdvancedHalloween SwingthingOct 20071
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 20060.75
🥈IntermediateBoogie by the BayOct 20050.75
🥇NovicePacific Rim Dance ClassicAug 20040.625
4thAdvancedBridgeTown SwingSep 20070.5
5thAdvancedJack & Jill O'RamaJun 20070.5
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 20050.5
Đối tác tốt nhất
1.Ryan Crutcher10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Billy Smuck10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Justin Sauer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Larry Roske10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jared Murillo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Austin Mellinger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ricky Andrade4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Marcus Schwarz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Joe Mahoney3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Kumar Ningashetty3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 10 2003 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 10.81% 4
Vị trí 48.65% 18
Chung kết 1.00x 37
Events 1.95x 37
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 12 2005 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 40.91% 9
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2003 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Erica Lyons được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Erica Lyons được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 0 trên tổng số 150 điểm
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Jack Smith
50
TỔNG:0
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2008
Partner: Louie Juarez
51
F
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2007
Partner: Ryan Crutcher
110
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Ricky Andrade
44
F
Vancouver, WA - September 2007
42
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
52
F
Seattle, WA, United States - April 2007
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2006
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2006
20
F
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Robert Adams
30
F
Vancouver, WA - September 2006
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Joe Mahoney
43
F
San Bernardino, CA - July 2006
Partner: Billy Smuck
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2006
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2005
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner: Jared Murillo
26
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
52
F
Fresno, CA - May 2005
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Justin Sauer
110
F
Reno, NV - March 2005
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:29
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Spokane, WA - October 2004
52
F
Vancouver, WA - September 2004
26
F
Seattle, WA - August 2004
Partner: Larry Roske
110
F
Reno, NV - March 2004
Chung kết1
F
Spokane, WA - October 2003
Chung kết1
TỔNG:20