Steve Mcarthur [3067]

Chi tiết
Tên: Steve
Họ: Mcarthur
Tên khai sinh: Mcarthur
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Steve Mcarthur
WSDC-ID: 3067
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.14
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
2
 
1
1
2
 
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateVirginia State OpenSep 20060.75
🥈IntermediateSwingin' Into SpringMay 20090.5
4thIntermediateChampion's Weekend (MD)May 20040.375
5thIntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20040.25
🥉NoviceVirginia State OpenSep 20030.25
5thIntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20080.125
5thIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20080.125
FinalIntermediateChampion's Weekend (MD)May 20050.125
5thNoviceSwing FlingJul 20040.125
5thNoviceMid-Atlantic Dance JamMar 20040.125
Đối tác tốt nhất
1.Janene Setzer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Louise Gour4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Deb Martinez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Kristin Wenger3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Punkin Habet2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Alexandra Scully2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Robin Stocksdale2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Kathy Yeager1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Sascha Newberg1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 7 2001 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2004 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 7 2001 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Steve Mcarthur được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Steve Mcarthur được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner: Louise Gour
24
L
Secaucus, NJ - July 2008
Partner: Kathy Yeager
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
51
L
Herndon, VA - September 2006
Partner: Janene Setzer
26
L
College Park, MD - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Secaucus, NJ - July 2004
Partner: Punkin Habet
52
L
College Park, MD - May 2004
43
TỔNG:18
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2004
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2004
52
L
Herndon, VA - September 2003
Partner: Deb Martinez
34
L
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12