Sascha Newberg [4718]

Chi tiết
Tên: Sascha
Họ: Newberg
Tên khai sinh: Newberg
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sascha Newberg
WSDC-ID: 4718
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.16
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
1
1
2
1
 
1
 
2008
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2006
1
 
2
 
1
1
1
 
 
1
 
 
2005
1
 
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20082.5
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20112
🥉All-StarsPhilly Swing Dance ClassicSep 20141.5
🥉AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20121.5
🥉AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20091.5
🥉AdvancedSwing FlingJul 20081.5
🥇IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20071.25
🥇IntermediateMichigan Dance ClassicJul 20061.25
4thAll-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20151
4thAll-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20131
Đối tác tốt nhất
1.Dave Damon12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Michael Frank10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mike Konkel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Steve Winkler10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julien Vallier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Bradley Wheeler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Jody Moscaritolo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Victor Loveira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Kurt Schreckengost6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Peter Altman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 117
Điểm Follower 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm Tháng 1 2005 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 10.81% 4
Vị trí 62.16% 23
Chung kết 1.00x 37
Events 2.06x 37
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 2013 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 3.00x 6
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 5 2007 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 43.75% 7
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 1 2006 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 1 2005 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Sascha Newberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Sascha Newberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
51
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
Partner: Alex Kim
51
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
42
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Steve Wilder
33
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Matthew Smith
51
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner: Dave Damon
42
TỔNG:10
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
36
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
28
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2009
Partner: James H
42
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Robin Smith
51
F
Reston, VA - March 2009
36
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2008
36
F
Reston, VA - March 2008
Partner: Michael Frank
110
F
Burlington, MA - December 2007
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Morristown, NJ, US - July 2009
Partner: Peter Altman
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Dave Damon
110
F
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2006
Partner: Mike Konkel
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
34
F
Framingham, MA - January 2006
34
TỔNG:35
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2006
26
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Steve Winkler
110
F
Washington, DC - October 2005
Partner: Wesley Cooper
52
F
Herndon, VA - September 2005
Partner: Wilson Chao
43
F
Reston, VA - March 2005
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24