Deb Martinez [2931]
Chi tiết
Tên: | Deb |
---|---|
Họ: | Martinez |
Tên khai sinh: | Martinez |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2931 |
Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.45
47 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | |||||||||||
2008 | 1 | 1 | ||||||||||
2007 | 1 | 1 | ||||||||||
2006 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2005 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
2003 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2002 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
2001 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2003 | 2.5 |
🥉 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2007 | 2 |
🥉 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 2 |
🥉 | All-Stars | The Boston Tea Party | Mar 2006 | 2 |
🥉 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2005 | 2 |
4th | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2006 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2005 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Americas Classic | May 2005 | 1.5 |
🥈 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 2005 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2004 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Brian Faust | 18 pts | (4 events) | Avg: 4.50 pts/event |
2. | Jason Miklic | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
3. | Michael Smith | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
4. | Eric Cudmore | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
5. | Phillip Ellis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Joe Palmer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
7. | Corey Caron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Dan Amores | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Doug Silton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
10. | Ben Morris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 153 | |
Điểm Follower | 100.00% | 153 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 1 2001 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 4.44% | 2 |
Vị trí | 71.11% | 32 |
Chung kết | 1.00x | 45 |
Events | 2.50x | 45 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.80x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 120.00% | 72 |
Điểm Follower | 100.00% | 72 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 1 2003 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 65.00% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.67x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 4 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2001 - Tháng 9 2003 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2002 - Tháng 3 2002 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2007 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Deb Martinez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Deb Martinez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Erik Novoa | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Erik Novoa | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Jason Miklic | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Eric Cudmore | 3 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Doug Rousar | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2006 Partner: Pete Green | 3 | 4 |
F | Reston, VA - March 2006 Partner: Ryan Dobbins | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Brian Faust | 3 | 4 |
TỔNG: | 24 |
Advanced: 72 trên tổng số 60 điểm
F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Jason Marker | 3 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Marcia Lopatynski | 5 | 2 |
F | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Jason Miklic | 2 | 6 |
F | Houston, TX - May 2005 Partner: Jason Miklic | 2 | 6 |
F | Newton, MA - March 2005 Partner: Brian Faust | 2 | 6 |
F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Brian Faust | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2004 Partner: Corey Caron | 2 | 6 |
F | Dallas, TX - September 2004 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Michael Smith | 4 | 3 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Michael Smith | 3 | 4 |
F | Washington DC, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2004 Partner: Michael Smith | 2 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Brian Faust | 2 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Jim Rabins | 3 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2003 Partner: Phillip Ellis | 1 | 10 |
TỔNG: | 72 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F | Cape Cod, MA - April 2004 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2003 Partner: Eric Cudmore | 2 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2003 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2003 Partner: Jeff Vitale | 3 | 4 |
F | Denver, CO - August 2003 Partner: Billy Smuck | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Dan Amores | 2 | 6 |
F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2003 Partner: Jim Becker | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Robert Current | 4 | 3 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Herndon, VA - September 2003 Partner: Steve Mcarthur | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: Joe Palmer | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - September 2002 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Tom Gendrachi | 4 | 3 |
F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Doug Silton | 2 | 6 |
TỔNG: | 24 |
Newcomer: 6 tổng điểm
F | Newton, MA - March 2002 Partner: Shawn Groberg | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Professional: 1 tổng điểm
F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |