Marlene Frazier [307]

Chi tiết
Tên: Marlene
Họ: Frazier
Tên khai sinh: Frazier
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marlene Frazier
WSDC-ID: 307
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.14
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1999
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
3
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉MastersSwing ExpoJan 19970.25
🥉MastersPhoenix 4th of JulyJul 19960.25
🥉MastersSwing ExpoJan 19960.25
🥉MastersSwing ExpoJan 19960.25
🥉MastersSwing ExpoJan 19960.25
FinalMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19990.0625
FinalNoviceChicago ClassicMar 19980.0625
Đối tác tốt nhất
1.David Weinroth8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
2.Rudy Paz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Diana Bentley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Jack Sigler4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 1 1996 - Tháng 2 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 1998 - Tháng 3 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 1 1996 - Tháng 2 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Marlene Frazier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Marlene Frazier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Chicago, IL - March 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 13 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 1997
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Rudy Paz
34
F
Las Vegas, NV - January 1996
34
TỔNG:13