Rudy Paz [683]

Chi tiết
Tên: Rudy
Họ: Paz
Tên khai sinh: Paz
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rudy Paz
WSDC-ID: 683
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.28
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
10
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1998
1
1
1
1
 
1
2
 
 
1
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
4
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19930.625
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20000.375
🥈MastersLas Vegas Swing ExpoJan 19970.375
4thIntermediateSpring FlingMay 19960.375
🥈MastersSwing ExpoJan 19960.375
🥈MastersSwing ExpoJan 19960.375
🥈MastersSwing ExpoJan 19960.375
🥈MastersSwing ExpoJan 19960.375
🥈NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19940.375
🥉MastersSwingDiegoJan 20020.25
Đối tác tốt nhất
1.Marilyn Preston16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Jerry Sue Hooper10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Janice Longwell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Carol Arvizo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Barbara Mediati6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Don Dressler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.David Preston6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Roxanne Ware4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Rosalie Dressler4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Marlene Frazier4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 3 1992 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 70.83% 17
Chung kết 1.00x 24
Events 1.85x 24
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 1 1993 - Tháng 3 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 3 1992 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.82x 20
Sự kiện độc đáo 11
Rudy Paz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Rudy Paz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
San Diego, CA - May 1996
43
TỔNG:3
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1994
26
L
Las Vegas, NV - January 1993
110
TỔNG:17
Masters: 49 tổng điểm
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Roxanne Ware
34
L
Las Vegas, NV - January 2001
34
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Charlene Bos
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Carol Arvizo
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner:
30
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
50
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Nancy Rikel
10
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Carol Foley
50
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Nancy Stanley
52
L
Las Vegas, NV - January 1997
26
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
34
L
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: David Preston
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995
Partner: Ron Andrews
34
L
Las Vegas, NV - March 1992
Partner:
34
TỔNG:49