Diana Bentley [85]
Chi tiết
| Tên: | Diana |
|---|---|
| Họ: | Bentley |
| Tên khai sinh: | Bentley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Diana Bentley |
| WSDC-ID: | 85 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.30
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1999 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 3 | |||||||||||
| 1995 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Intermediate | SwingTime Denver | Aug 1997 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Las Vegas Swing Expo | Jan 1997 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Swing Expo | Jan 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Swing Expo | Jan 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Swing Expo | Jan 1996 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Spring Fling | May 1995 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 1995 | 0.25 |
| 4th | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 1998 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Las Vegas Swing Expo | Jan 1999 | 0.125 |
| 5th | Masters | Swing Expo | Jan 1998 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jack Sigler | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Steve Rockwell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Marlene Frazier | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | David Weinroth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jack Willingham | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Troy Reed | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Bill Garrity | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Don Dressler | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 1995 - Tháng 1 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 1997 - Tháng 8 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 1995 - Tháng 1 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 1 1996 - Tháng 7 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Diana Bentley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Diana Bentley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - August 1997 Partner: Troy Reed | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Bill Garrity | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 1995 Partner: Steve Rockwell | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1995 | 3 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 13 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Jack Willingham | 4 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Don Dressler | 5 | 2 |
| F | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Jack Sigler | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - January 1996 Partner: David Weinroth | 3 | 4 |
| TỔNG: | 13 | ||
Diana Bentley