Jade Ou [3096]
Chi tiết
| Tên: | Jade |
|---|---|
| Họ: | Ou |
| Tên khai sinh: | Ou |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jade Ou |
| WSDC-ID: | 3096 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2001 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2003 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2002 | 0.125 |
| 5th | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Snyder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Noelle Doner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Richard D'angio | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michael Kielbasa | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Warren Pino | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Josh Harless | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 24 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 12 2001 - Tháng 1 2002 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jade Ou được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Jade Ou được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2003 Partner: Michael Kielbasa | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Warren Pino | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2001 Partner: Richard D'angio | 2 | 6 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 2002 Partner: Josh Harless | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: John Snyder | 1 | 10 |
| TỔNG: | 12 | ||
Jade Ou