Josh Harless [3143]
Chi tiết
| Tên: | Josh |
|---|---|
| Họ: | Harless |
| Tên khai sinh: | Harless |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Josh Harless |
| WSDC-ID: | 3143 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 2 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2014 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2004 | 0.375 |
| Final | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2004 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kimberly Gorman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Katia Grigoriants | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Julie Gellendin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jade Bryan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Marie Remigereau | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Shannon Tobin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Vivian Glucksman Weiss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Leah Deforest | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Ellyn Brady | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Tara Trafzer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 4tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.40x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 6 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Josh Harless được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Josh Harless được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Marie Remigereau | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Jade Bryan | 1 | 5 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Kimberly Gorman | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Katia Grigoriants | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Ellyn Brady | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Shannon Tobin | 2 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Tara Trafzer | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Vivian Glucksman Weiss | 3 | 4 |
| L | Reno, NV - March 2004 Partner: Margaret Floyd | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Leah Deforest | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2004 Partner: Julie Gellendin | 2 | 6 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Jade Ou | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Josh Harless