Cathy Benben [3110]

Chi tiết
Tên: Cathy
Họ: Benben
Tên khai sinh: Benben
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cathy Benben
WSDC-ID: 3110
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.07
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20110.5
🥈NoviceSummer HummerAug 20030.375
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20240.25
4thNoviceC.A.S.H. Bash WeekendNov 20100.25
FinalIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20120.125
4thNewcomerNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.09375
FinalNoviceBoston Dance ChallengeJul 20110.0625
FinalNoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20110.0625
FinalNoviceBoston Tea PartyMar 20110.0625
FinalNoviceSwingin' Into SpringMay 20090.0625
Đối tác tốt nhất
1.Shawn Brennan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Claire McCarthy4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Jon Elms4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Hank Welch4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Eric Cudmore3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Jon Schimmel0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 29
Điểm Leader 13.79% 4
Điểm Follower 86.21% 25
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 23năm 4tháng Tháng 1 2001 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.07x 15
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.10x 11
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2011 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2001 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Cathy Benben được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Cathy Benben được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2024
24
TỔNG:4
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2011
Partner: Jon Elms
24
TỔNG:5
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2010
Partner: Hank Welch
44
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Shawn Brennan
26
F
Framingham, MA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Jon Schimmel
40
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Jon Schimmel
40
F
Framingham, MA - January 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 3 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Eric Cudmore
43
TỔNG:3