Jon Elms [6975]
Chi tiết
| Tên: | Jon |
|---|---|
| Họ: | Elms |
| Tên khai sinh: | Elms |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jon Elms |
| WSDC-ID: | 6975 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | May 2015 | 1.5 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2011 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jessica Rosenbloom | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Natalie Gorg | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Heather Fronczak | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Pamela Bennett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Kristin Bowen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ashley Yorek | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Melissa Eilmann | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Angela Kostoff | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Janet Ohle Watschke | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Katie Slater | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 85.00% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 2.22x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jon Elms được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jon Elms được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Kristin Bowen | 3 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Heather Fronczak | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Katie Slater | 4 | 4 |
| L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Dallas Radcliffe | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Alysia Bonvino | 5 | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Natalie Gorg | 3 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2012 Partner: Lori Rousar | 2 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Cathy Benben | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2011 Partner: Ashley Yorek | 3 | 6 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Heather Douglas | 4 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Pamela Bennett | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Bonnie Inveen | 5 | 2 |
| L | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Angela Kostoff | 1 | 5 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Jessica Rosenbloom | 2 | 12 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Melissa Eilmann | 3 | 6 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Natalie Gorg | 3 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Janet Ohle Watschke | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Jon Elms