Shawn Brennan [3367]

Chi tiết
Tên: Shawn
Họ: Brennan
Tên khai sinh: Brennan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Shawn Brennan
WSDC-ID: 3367
Các hạng mục được phép: ADV,NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.56
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
2004
 
 
2
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing FlingJul 20061.25
🥇IntermediateSwing FlingJul 20071
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20120.75
🥈IntermediateSwing FlingJul 20040.75
🥈IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20040.75
🥇NoviceMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20040.625
🥇SophisticatedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20040.625
🥈MastersMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20150.5
4thAdvancedMidAtlantic Dance ClassicApr 20130.5
🥈IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Georgina Newbold10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kim Filippo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tina Marie Price10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Connie Gauthier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Adela Su8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Sarah Wheeler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lee Warren6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Colleen Grant6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Cathy Benben6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Shoshi Kushnir4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 5 2002 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 72.73% 16
Chung kết 1.16x 22
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2013 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 153.33% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 5 2003 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 5 2002 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.25x 5
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 6 2010 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2004 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Shawn Brennan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Shawn Brennan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - April 2013
Partner: Lara Deni
42
TỔNG:2
Intermediate: 46 trên tổng số 30 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Sarah Wheeler
33
L
Morristown, NJ, US - July 2011
24
L
Washington DC, USA - July 2007
18
L
Washington DC, USA - July 2006
110
L
Washington, DC - October 2005
Partner: Mj Cho
52
L
Herndon, VA - September 2005
43
L
Washington DC, USA - July 2005
Chung kết1
L
College Park, MD - May 2005
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Lee Warren
26
L
College Park, MD - May 2004
Partner: Colleen Grant
26
L
Cape Cod, MA - April 2004
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2003
Chung kết1
TỔNG:46
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Reston, VA - March 2004
Partner: Kim Filippo
110
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Cathy Benben
26
L
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết0
L
Boston, MA, United States - August 2002
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2002
Partner: Angela Mccabe
43
TỔNG:20
Masters: 10 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2015
Partner: Adela Su
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner: Dori Eden
42
TỔNG:10
Sophisticated: 13 tổng điểm
L
Herndon, VA - September 2005
Partner: Wendy Gohn
43
L
Reston, VA - March 2004
110
TỔNG:13