Pamela Bell [3240]

Chi tiết
Tên: Pamela
Họ: Bell
Tên khai sinh: Bell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pamela Bell
WSDC-ID: 3240
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
2
 
 
 
2
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSummer Dance FestivalJul 20020.625
🥇NoviceSummer Dance FestivalJul 20020.625
4thMastersSt. Patrick's Day SwingMar 20020.1875
4thMastersSt. Patrick's Day SwingMar 20020.1875
5thMastersNew Year's Dance CampDec 20040.125
FinalNoviceBoogie & BluesOct 20030.0625
Đối tác tốt nhất
1.Tony Swan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Derick Van Ness10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Steven Tondre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Cliff Housego3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Chips Hough2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 3 2002 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 7 2002 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 3 2002 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Pamela Bell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Pamela Bell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2002
110
TỔNG:11
Masters: 5 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Chips Hough
52
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Cliff Housego
43
TỔNG:5