Derick Van Ness [3356]

Chi tiết
Tên: Derick
Họ: Van Ness
Tên khai sinh: Van Ness
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Derick Van Ness
WSDC-ID: 3356
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
1
 
2013
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20151
🥇IntermediateLone Star InvitationalAug 20110.625
🥇NoviceSummer Dance FestivalJul 20020.625
🥇NoviceSummer Dance FestivalJul 20020.625
4thIntermediatePhilly Swing ClassicSep 20140.5
4thIntermediateAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20130.5
🥈NoviceNovice InvitationalMar 20110.5
FinalAdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20150.25
5thIntermediateBoston Tea PartyMar 20140.25
FinalIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20140.125
Đối tác tốt nhất
1.Pamela Bell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tony Swan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Debra Anderson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Kay Mccain8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.JesAnn Nail5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Joy Marie Arico4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Wenni Guo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kirsten Hird2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Linda Margulis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kendra Armstrong1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 7 2002 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.00x 18
Events 1.29x 18
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 8 2011 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 7 2002 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Derick Van Ness được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Derick Van Ness được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
Framingham, MA - January 2015
28
L
Newton, MA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
44
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2014
Partner: Kirsten Hird
52
L
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Wenni Guo
44
L
Houston, Texas, United States - March 2013
51
L
Newton, MA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2011
Partner: JesAnn Nail
15
TỔNG:29
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner: Kay Mccain
28
L
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2002
52
L
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Tony Swan
110
TỔNG:23