Dave Haas [3243]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Haas
Tên khai sinh: Haas
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dave Haas
WSDC-ID: 3243
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.38
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20030.5
🥈NoviceSeattle's Easter SwingApr 20020.375
5thIntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20030.25
4thNoviceTwin City Swing ChallengeNov 20020.1875
FinalIntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20050.125
5thNoviceSwingtime in the RockiesAug 20020.125
FinalNoviceColorado Country ClassicJun 20050.0625
🥇NoviceMonterey SwingFestJan 20030
Đối tác tốt nhất
1.Debra Raden6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Dawne Haight4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Robin Powers3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Gail Jacobson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Sherry Zemlick2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Samantha Buckwalter0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 4 2002 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 10 2003 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 4 2002 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Dave Haas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Dave Haas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Gail Jacobson
52
L
San Francisco, CA, USA - October 2003
Partner: Dawne Haight
34
TỔNG:7
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2003
10
L
Minneapolis, MN - November 2002
Partner: Robin Powers
43
L
Denver, CO - August 2002
52
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Debra Raden
26
TỔNG:12