Dawne Haight [2576]
Chi tiết
Tên: | Dawne |
---|---|
Họ: | Haight |
Tên khai sinh: | Haight |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2576 |
Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.84
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | 1 | 1 | ||||||||||
2008 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | 1 | 1 | ||||||||||
2004 | 1 | |||||||||||
2003 | 1 | |||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | ||||||||||||
2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2012 | 2 |
🥈 | All-Stars | Paradise Country Dance Festival | Oct 2011 | 2 |
🥈 | Advanced | SwingDiego | Jan 2007 | 2 |
🥉 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1.5 |
🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2005 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 1.25 |
5th | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2011 | 1 |
🥉 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2008 | 1 |
🥉 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 1 |
Final | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Sean Mckeever | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
2. | Ken Ptak | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Nicholas King | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
4. | Greg Pisano | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | PJ Turner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Michael Eads | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Glen Cravalho | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Dave Haas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Jb Brodie | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Paul Warden | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 71 | |
Điểm Follower | 100.00% | 71 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 4.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 1.67x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 11.33% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 63.33% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 53.33% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 1 2004 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Dawne Haight được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Dawne Haight được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - July 2012 Partner: PJ Turner | 2 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Nicholas King | 5 | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Michael Eads | 2 | 4 |
F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - July 2011 Partner: Jb Brodie | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
F | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2008 Partner: Paul Warden | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008 Partner: Glen Cravalho | 3 | 4 |
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Eddie Valdez | 4 | 2 |
F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Sean Mckeever | 3 | 4 |
F | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Sean Mckeever | 3 | 6 |
F | Burbank, CA - November 2007 Partner: John Snyder | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Nicholas King | 2 | 8 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Greg Pisano | 2 | 6 |
TỔNG: | 38 |
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Raszell Carpenter | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Dave Haas | 3 | 4 |
F | Chicago, IL - October 2000 Partner: Ken Ptak | 1 | 10 |
TỔNG: | 16 |