Brandon Gautreaux [325]

Chi tiết
Tên: Brandon
Họ: Gautreaux
Tên khai sinh: Gautreaux
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brandon Gautreaux
WSDC-ID: 325
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.08
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2007
2
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
2
1
 
1
1
 
1
1
1
 
 
1
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedReno Dance SensationMar 20072.5
🥇AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20072
🥈AdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20061.5
🥇IntermediateFreZno Dance ClassicMay 20061.25
4thAll-StarsBest of the BestOct 20171
FinalChampionsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20091
FinalChampionsJ&J O'RamaJun 20081
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20071
🥈IntermediateBoogie By The BayOct 19950.75
FinalAll-StarsSeattle's Easter SwingApr 20120.5
Đối tác tốt nhất
1.Sarah Breck10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kristie Vian10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joanna Meinl8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Kirsty Lawson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Patricia Rorick6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Alana Lovan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Deanna Martin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Cassy Olson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Keiko Matsuyama4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Inger Jensen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 80
Điểm Leader 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm Tháng 10 1995 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 53.85% 14
Chung kết 1.00x 26
Events 1.44x 26
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 6 2008 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 7 2009 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 10 1995 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 10 2005 - Tháng 2 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Brandon Gautreaux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Brandon Gautreaux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
L
Sydney, NSW, Australia - October 2017
42
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Cassy Olson
34
L
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Joanna Meinl
18
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Sarah Breck
110
L
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2006
30
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Lauren Adams
20
L
San Jose, California, USA - August 2006
Partner: Kirsty Lawson
26
TỔNG:30
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
San Bernardino, CA - July 2006
Partner: Inger Jensen
43
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Kristie Vian
110
L
Los Angeles, CA - April 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 1995
26
TỔNG:20
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Alana Lovan
26
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
Partner: Kerry Fugett
43
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2005
Partner: Deanna Martin
26
L
San Francisco, CA, USA - October 2005
34
TỔNG:20