Sarah Breck [1939]

Chi tiết
Tên: Sarah
Họ: Breck
Tên khai sinh: Breck
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sarah Breck
WSDC-ID: 1939
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.96
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
1
1
 
 
 
1
 
 
1
1
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
1
1
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
2
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsBridgeTown SwingSep 20094
🥇AdvancedReno Dance SensationMar 20072.5
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20062.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20062.5
🥉All-StarsParadise Country & Swing Dance FestivalOct 20241.5
🥈AdvancedSwingTime DenverAug 20051.5
🥇IntermediateSwingDiegoJan 20051.25
🥇IntermediateJitterbug JamFeb 19991.25
4thAdvancedSwingDiegoJan 20060.75
🥇NoviceBoogie & BluesOct 20020.625
Đối tác tốt nhất
1.Ben Morris10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brandon Gautreaux10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tom Jennings10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ricky Andrade10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kenny Nelson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jeremy Koonce10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.George Goebel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Michael Difranco10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.David Hammon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Achuith Bhandarkar6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 124
Điểm Follower 100.00% 124
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 25năm 8tháng Tháng 2 1999 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 32.00% 8
Vị trí 76.00% 19
Chung kết 1.00x 25
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2009 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2007 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 18năm Tháng 10 2006 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 8 2005 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 2 1999 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Sarah Breck được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Sarah Breck được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 4 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2009
Partner: Chuck Brown
24
TỔNG:4
Invitational: 10 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Ben Morris
110
TỔNG:10
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner: Matt Richey
33
F
Los Angeles, CA, United States - November 2006
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
F
Reno, NV - March 2007
110
F
San Diego, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Tom Jennings
110
F
Reno, NV - March 2006
Partner: John Koster
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Ricky Andrade
110
F
San Diego, CA - January 2006
Partner: Robert Adams
43
F
Denver, CO - August 2005
Partner: David Hammon
26
TỔNG:42
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Kenny Nelson
110
F
San Francisco, CA, USA - October 2004
Partner: Paul Giovino
43
F
Reno, NV - March 2004
52
F
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Partner: Earl Pingel
30
F
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
Thousand Oaks, CA - February 1999
Partner: Jeremy Koonce
110
TỔNG:28
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 2002
Partner: George Goebel
110
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2002
110
F
Monterey, CA - January 2002
26
TỔNG:26
Juniors: 9 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Danny Sanchez
43
TỔNG:9