Deanna Martin [4927]
Chi tiết
| Tên: | Deanna |
|---|---|
| Họ: | Martin |
| Tên khai sinh: | Martin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Deanna Martin |
| WSDC-ID: | 4927 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.83
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2008 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2007 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jul 2019 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Paradise Dance Festival | Oct 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Eddie Valdez | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Hieu Ngo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brandon Gautreaux | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Carson Brand | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Johann Leuenberger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Greg Filzen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Rene Arreola | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Mark Pablo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Michael O'connor | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Matt Nicholls | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 51.72% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 2.23x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Deanna Martin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Deanna Martin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - July 2019 Partner: Craig Johnson | 2 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2016 Partner: Rene Arreola | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Mark Pablo | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Carson Brand | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Michael O'connor | 3 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Hieu Ngo | 1 | 10 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008 Partner: Johann Leuenberger | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Greg Filzen | 3 | 4 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Eddie Valdez | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Eddie Valdez | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Les Shew | 4 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: B.J. Woolston | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Matt Nicholls | 4 | 3 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2006 Partner: Dan Ryken | 4 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2005 Partner: Brandon Gautreaux | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Deanna Martin