Rodger Magill [3250]

Chi tiết
Tên: Rodger
Họ: Magill
Tên khai sinh: Magill
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rodger Magill
WSDC-ID: 3250
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.50
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
2
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
2
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceMonterey Swing FestJan 20040.625
🥈MastersMonterey Swing FestJan 20070.5
🥉MastersSouth Bay Dance FlingAug 20080.25
🥉NoviceMonterey Swing FestJan 20050.25
4thMastersReno Dance SensationMar 20070.125
5thMastersPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.125
FinalNoviceMonterey Swing FestJan 20080.0625
5thMastersMonterey Swing FestJan 20080.0625
5thMastersNew Year's Dance CampDec 20070.0625
FinalNoviceSouth Bay Dance FlingAug 20070.0625
Đối tác tốt nhất
1.Alyssa Alden10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Betsy Cohen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Debbie Arrington4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Glenda Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Pam Giles3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
6.Kyoko Morrison1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 4 2002 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 50.00% 8
Chung kết 1.33x 16
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 4 2002 - Tháng 1 2008
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 9 2003 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
Rodger Magill được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Rodger Magill được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Monterey, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2005
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2004
Partner: Alyssa Alden
110
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Masters: 20 tổng điểm
L
San Jose, CA, California, USA - August 2008
Partner: Glenda Smith
34
L
Monterey, CA - January 2008
51
L
Palm Springs, CA - December 2007
Partner: Pam Giles
51
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Pam Giles
42
L
Monterey, CA - January 2007
Partner: Betsy Cohen
28
L
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner:
52
TỔNG:20