Alyssa Alden [3993]
Chi tiết
Tên: | Alyssa |
---|---|
Họ: | Alden |
Tên khai sinh: | Alden |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3993 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 139 | |
Điểm Follower | 100.00% | 139 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 24.24% | 8 |
Vị trí | 87.88% | 29 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 1.74x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Champions | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 3 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.67% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 12 2005 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 12 2004 - Tháng 7 2006 |
Chiến thắng | 57.14% | 4 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 76.67% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 10 2004 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 1 2004 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Alyssa Alden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Alyssa Alden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 15 tổng điểm
F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Matt Auclair | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - March 2010 | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Michael Kielbasa | 1 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2007 Partner: Miguel De Sousa | 5 | 2 |
F | Chico, CA - October 2006 Partner: Ben Morris | 4 | 0 |
TỔNG: | 15 |
All-Stars: 28 trên tổng số 150 điểm
F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Wesley Brown | 3 | 3 |
F | St. Louis, MO - September 2014 Partner: David Brown | 2 | 4 |
F | Overland Park, Kansas - June 2014 Partner: Patrick Toepel | 2 | 4 |
F | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Kris Swearingen | 2 | 4 |
F | St. Louis, MO - September 2010 Partner: Oscar Hampton | 5 | 0 |
F | Fresno, CA - May 2008 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: John Koster | 3 | 0 |
F | Burbank, CA - November 2006 Partner: Xavier Young | 2 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Jason Barnes | 4 | 3 |
F | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Dustin Anderson | 5 | 0 |
F | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Chris Jones | 5 | 2 |
TỔNG: | 28 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Jason Barnes | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2005 Partner: Mike Booth | 2 | 6 |
F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Greg Pisano | 3 | 4 |
F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Jim Rabins | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Ben Mchenry | 1 | 10 |
F | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Gary Ulaner | 1 | 10 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Bill Bateman | 3 | 4 |
F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: George Goebel | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2004 Partner: Bobby Pritchard | 5 | 2 |
F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Philip Chao | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Pete Green | 3 | 4 |
TỔNG: | 23 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Marcus Schwarz | 1 | 10 |
F | Monterey, CA - January 2004 Partner: Rodger Magill | 1 | 10 |
F | Costa Mesa, CA - October 2003 Partner: John Weller | 5 | 2 |
TỔNG: | 22 |