Betsy Cohen [2226]
Chi tiết
| Tên: | Betsy |
|---|---|
| Họ: | Cohen |
| Tên khai sinh: | Cohen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Betsy Cohen |
| WSDC-ID: | 2226 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.45
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Mountain Magic | Nov 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Mountain Magic | Nov 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2001 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Mountain Magic | Nov 2010 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | FreZno Dance Classic | May 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | FreZno Dance Classic | May 2002 | 0.25 |
| 5th | Masters | Mountain Magic | Nov 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Randy Krul | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Stephen Ward | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ken Bowers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Rodger Magill | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ian Kirkconnell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Richard Beauchamp | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Don Welch | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | John Phillips | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Joe Sparacio | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ed Hafy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 11 1999 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.44x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 1999 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 65 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 6tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 72.22% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.57x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Betsy Cohen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Betsy Cohen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 Partner: Stephen Ward | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Roger Eckert | 1 | 0 |
| F | Fresno, CA - January 2000 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Craig Johnson | 5 | 0 |
| TỔNG: | 11 | ||
Masters: 65 tổng điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Jack Berard | 5 | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Randy Krul | 3 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Woody Bretz | 5 | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Richard Beauchamp | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Ian Kirkconnell | 2 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2007 Partner: Rodger Magill | 2 | 8 |
| F | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: Randy Krul | 1 | 10 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Don Welch | 3 | 4 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Ed Hafy | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: John Phillips | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: John Phillips | 5 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Ken Bowers | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2002 Partner: Joe Sparacio | 3 | 4 |
| TỔNG: | 65 | ||
Betsy Cohen