Lisa D'amico [3270]

Chi tiết
Tên: Lisa
Họ: D'amico
Tên khai sinh: D'amico
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lisa D'amico
WSDC-ID: 3270
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.14
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20118
🥈ChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20104
🥈All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20104
🥉ChampionsSummer HummerAug 20143
🥉ChampionsMeet Me in St Louis Swing Dance ChampionshipsSep 20113
🥇All-StarsTulsa Spring SwingMar 20132.5
🥈All-StarsSWINGAPALOOZAMay 20142
🥇AdvancedTulsa Spring SwingApr 20141.25
FinalChampionsDallas D.A.N.C.E.Sep 20091
5thAll-StarsCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20031
Đối tác tốt nhất
1.Brent Key13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
2.Matt Auclair8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Brennar Goree8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.PJ Turner8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Damon D'amico6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Doug Rousar5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Markus Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Sean Mckeever3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Bryan Jordan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Robert Cordoba2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 5 2002 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 86.36% 19
Chung kết 1.00x 22
Events 1.83x 22
Sự kiện độc đáo 12

Champions

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 9 2009 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 3tháng Tháng 5 2003 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 3tháng Tháng 2 2003 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 5 2006 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 5 2002 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Lisa D'amico được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Lisa D'amico được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 19 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: Sean Mckeever
33
F
St. Louis, Mo, USA - September 2011
Partner: Matt Auclair
33
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Brennar Goree
28
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Markus Smith
24
F
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Invitational: 21 tổng điểm
F
Austin, TX - August 2016
Partner: David Appel
51
F
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Brent Key
51
F
Dallas, TX, United States - July 2014
Partner: Brent Key
42
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Bryan Jordan
33
F
Dallas, TX - September 2006
52
F
Houston, TX - May 2004
Partner: Brent Key
110
F
Washington Dc, DC - May 2003
Partner: Mark Thompson
52
TỔNG:21
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F
Baton Rouge, LA - May 2014
Partner: Damon D'amico
24
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Matt Auclair
15
F
Reston, VA - March 2010
Partner: PJ Turner
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Edwin Li
52
TỔNG:20
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2014
Partner: Doug Rousar
15
F
Dallas, TX - May 2011
51
F
Houston, TX - May 2006
Partner: Damon D'amico
52
TỔNG:8
Professional: 1 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2008
Partner: Austin Murrey
40
F
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1