Doug Rousar [3337]

Chi tiết
Tên: Doug
Họ: Rousar
Tên khai sinh: Rousar
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Doug Rousar
WSDC-ID: 3337
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.62
114 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2017
 
1
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
1
2014
 
 
 
1
 
 
1
2
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
1
1
1
 
 
1
 
2010
1
 
 
 
 
1
1
1
1
 
1
 
2009
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2008
 
 
2
1
1
 
 
2
1
1
 
 
2007
 
 
1
1
 
1
 
1
2
1
2
 
2006
 
 
2
1
1
3
2
4
 
3
2
 
2005
1
 
 
1
1
3
2
1
1
1
2
 
2004
1
1
1
 
1
2
2
1
2
 
1
 
2003
2
 
 
1
2
1
1
 
2
1
2
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20085
🥈ChampionsSWINGAPALOOZAMay 20134
🥇All-StarsSwingtime in the RockiesAug 20084
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20084
🥉All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20123
🥉All-StarsSwing FlingAug 20113
🥉ChampionsFlorida Dance MagicJul 20113
🥉ChampionsJ&J O'RamaJun 20103
🥉ChampionsMichigan Dance ClassicJul 20093
🥈All-StarsSwingin' New England Dance FestivalNov 20053
Đối tác tốt nhất
1.Annmarie Marker25 pts(5 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Maren Oslac23 pts(4 events)Avg: 5.75 pts/event
3.Anastasia Tsimbidis23 pts(4 events)Avg: 5.75 pts/event
4.Kelly Mcbreen16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
5.Crystal Lambert15 pts(4 events)Avg: 3.75 pts/event
6.Flore Berne14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
7.Angie Cameron12 pts(3 events)Avg: 4.00 pts/event
8.Jill DeMarco11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
9.Cameo Cross11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
10.Becky Larson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 413
Điểm Leader 100.00% 413
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 23năm 1tháng Tháng 7 2002 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 16.67% 19
Vị trí 78.95% 90
Chung kết 1.01x 114
Events 2.22x 113
Sự kiện độc đáo 51

Champions

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 7 2009 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Invitational

Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 4 2012 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 80.67% 121
Điểm Leader 100.00% 121
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 10 2005 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 17.14% 6
Vị trí 74.29% 26
Chung kết 1.00x 35
Events 1.59x 35
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 301.67% 181
Điểm Leader 100.00% 181
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm Tháng 4 2003 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 12.24% 6
Vị trí 71.43% 35
Chung kết 1.00x 49
Events 1.96x 49
Sự kiện độc đáo 25

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 6 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2002 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 8 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 8 2005 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Doug Rousar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Doug Rousar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 15 tổng điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
31
L
Washington DC, USA - August 2014
51
L
Baton Rouge, LA - May 2013
24
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
33
L
St. Louis, Mo, USA - September 2010
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010
Partner: Yvonne Wayne
33
L
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: Jill DeMarco
33
TỔNG:15
Invitational: 26 tổng điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2016
Partner: Cameo Cross
42
L
Dallas, Texas - December 2015
Partner: Monica Garcia
42
L
St. Louis, Mo, USA - September 2015
24
L
Denver, CO - March 2015
Partner: Cameo Cross
33
L
St. Louis, Mo, USA - September 2014
33
L
Jacksonville, FL, USA - August 2014
42
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
24
L
St. Louis, Mo, USA - September 2012
24
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
42
TỔNG:26
All-Stars: 121 trên tổng số 150 điểm
L
Overland Park, KS, United States - August 2018
Partner: Hailey Toro
33
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2017
Partner: Flore Berne
24
L
Albany, NY - September 2017
Partner: Flore Berne
15
L
Orlando, FL, USA - March 2017
Partner: Faith Musko
42
L
Tampa, FL - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
Partner: Flore Berne
15
L
Jacksonville, FL, USA - September 2016
Partner: Tammy Duke
24
L
Burbank, CA - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2012
Partner: Cameo Cross
36
L
Washington DC, USA - August 2011
36
L
Detroit, Michigan, USA - June 2011
51
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Joanna Meinl
44
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2010
Partner: Lara Deni
33
L
Washington DC, USA - July 2009
15
L
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2008
18
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Angie Cameron
34
L
Reston, VA - March 2008
110
L
Newton, MA - March 2008
Partner: Jill DeMarco
18
L
Chicago, IL - October 2007
34
L
Denver, CO - August 2007
Partner: Susan Seaman
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Angie Cameron
44
L
Reston, VA - March 2007
34
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2006
Partner: Maren Oslac
52
L
Denver, CO - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Deb Martinez
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2006
Partner: Kristin Sorci
43
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Angie Cameron
34
L
Newton, MA - November 2005
Partner: Autumn Bear
26
L
Nashville, TN - October 2005
43
TỔNG:121
Advanced: 181 trên tổng số 60 điểm
L
Tulsa, Ok, USA - April 2014
Partner: Lisa D'amico
15
L
Burbank, CA - November 2011
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2010
56
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2010
Partner: Kelli Rainey
24
L
Tulsa, OK - October 2008
34
L
Dallas, TX - September 2008
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2007
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2007
Partner: Keri Mclean
51
L
Dallas, TX - September 2007
36
L
Detroit, MI - April 2007
Partner: Maren Oslac
18
L
Cleveland, OH - November 2006
Partner: Becky Larson
110
L
Minneapolis, MN - November 2006
52
L
Chicago, IL - October 2006
43
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Maren Oslac
110
L
Chicago, IL - August 2006
43
L
Green Bay, WI - July 2006
Partner: Erica Berg
34
L
Indianapolis, IN - June 2006
43
L
Buffalo, NY - June 2006
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Sophy Kdep
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner: Stacy Cramer
110
L
Detroit, MI - April 2006
26
L
Minneapolis, MN - November 2005
26
L
Dallas, TX - September 2005
34
L
Green Bay, WI - July 2005
26
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Tera Vitale
34
L
Indianapolis, IN - June 2005
43
L
Buffalo, NY - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2005
Partner: Maren Oslac
43
L
Detroit, MI - April 2005
34
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
52
L
Dallas, TX - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - September 2004
34
L
Chicago, IL - August 2004
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2004
34
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Kelly Mcbreen
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
52
L
Houston, TX - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Heidi Mongeau
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2003
110
L
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Erica Berg
34
L
Nashville, TN - October 2003
Partner: Cathy Zehner
43
L
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - April 2003
43
TỔNG:181
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2003
Partner: Judy Megaffin
52
L
Green Bay, WI - July 2003
Partner: Kelly Mcbreen
110
L
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Susan Perla
110
TỔNG:22
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - May 2003
34
L
Monterey, CA - January 2003
Partner:
50
L
San Diego, CA - January 2003
43
L
Minneapolis, MN - November 2002
Partner: Julie Zarambo
110
L
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner: Judy Mobley
26
TỔNG:23
Masters: 3 tổng điểm
L
Jacksonville, FL, USA - August 2025
Partner: Karen Burns
13
TỔNG:3
Sophisticated: 4 tổng điểm
L
Jacksonville, FL, USA - August 2025
13
L
Chicago, IL, United States - March 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Professional: 18 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2008
Partner: Sophy Kdep
50
L
St. Louis, Mo, USA - September 2007
18
L
Madison, WI - August 2005
110
TỔNG:18