Bryan Jordan [2601]

Chi tiết
Tên: Bryan
Họ: Jordan
Tên khai sinh: Jordan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Bryan Jordan
WSDC-ID: 2601
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 252
Điểm Leader 100.00% 252
Điểm 3 năm gần nhất 70
Khoảng thời gian 24năm 6tháng Tháng 9 2000 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 19.35% 12
Vị trí 83.87% 52
Chung kết 1.05x 62
Events 2.36x 59
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 1tháng Tháng 6 2003 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 19.33% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 14năm 11tháng Tháng 8 2007 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 100.00% 11
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 115.00% 69
Điểm Leader 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 5tháng Tháng 5 2001 - Tháng 10 2021
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.00x 17
Events 1.89x 17
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2000 - Tháng 9 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 108
Điểm Leader 100.00% 108
Điểm 3 năm gần nhất 57
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 10 2018 - Tháng 2 2024
Chiến thắng 37.50% 6
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2023 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Professionals

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 6 2002 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2
Bryan Jordan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Bryan Jordan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 3 tổng điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Kellese Key
42
L
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
TỔNG:3
Invitational: 6 tổng điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Lori Rousar
51
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Lisa D'amico
33
L
Indianapolis, IN - June 2003
52
TỔNG:6
All-Stars: 29 trên tổng số 150 điểm
L
New Orleans, LA - July 2022
Partner: Julie Auclair
22
L
Tampa, FL - May 2013
Partner: Brianne Cline
51
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Linda Cuccio
51
L
Detroit, Michigan, USA - June 2011
42
L
Baton Rouge, LA, US - May 2011
Partner: Vanessa Duhon
42
L
Baton Rouge, LA, US - May 2010
Partner: Cher Peadon
15
L
Burlington, MA - December 2009
42
L
Chicago, IL - October 2009
51
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner: Angie Cameron
26
L
Chicago, IL, United States - March 2008
34
L
Denver, CO - August 2007
33
TỔNG:29
Advanced: 69 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
Chung kết1
L
Tulsa, Ok, USA - April 2016
42
L
Kansas City, MO - August 2011
33
L
New Orleans, LA - July 2011
15
L
Tulsa, Ok, USA - March 2010
42
L
Houston, Texas, United States - March 2009
51
L
Tulsa, Ok, USA - March 2009
24
L
Tulsa, Ok, USA - March 2008
26
L
Dallas, TX - September 2007
28
L
Houston, TX - May 2005
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
52
L
Nashville, TN - October 2004
Partner: Tamara Brown
26
L
Dallas, TX - September 2004
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2003
Partner: Tara Steinke
110
L
Dallas, TX - September 2002
Partner: Tera Vitale
20
L
Houston, TX - May 2002
Partner: Tara Steinke
26
L
Houston, TX - May 2001
110
TỔNG:69
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2000
Partner: Rachel Sturdy
110
TỔNG:10
Masters: 108 tổng điểm
L
Charlotte, NC - February 2024
28
L
Orlando, Florida, United States - January 2024
Partner: Sydney Brown
33
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner: Dawn Sgarlata
36
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2023
Partner: Dawn Sgarlata
28
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
110
L
Chicago, IL, United States - March 2023
Partner: Adela Su
16
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner: Laura Koch
28
L
Phoenix, AZ - September 2022
Partner: Goga Fortin
48
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
24
L
Phoenix, AZ - September 2021
Partner: Carrie Lucas
110
L
Charlotte, NC - February 2020
Partner: Dori Eden
110
L
Atlanta, GA, USA - October 2019
Partner: Adela Su
24
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2019
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
Partner: Dee Barron
52
L
Houston, Texas, United States - March 2019
Partner: Vanessa Duhon
110
L
Atlanta, GA, USA - October 2018
Partner: Susan Brown
110
TỔNG:108
Sophisticated: 11 tổng điểm
L
Chicago, IL, United States - March 2025
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2025
Chung kết1
L
Huntsville, AL - November 2024
Partner: Susan Brown
13
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2024
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2024
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
Partner: Lanasha Houze
52
L
Chicago, IL, United States - March 2023
52
TỔNG:11
Professional: 16 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2008
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2007
44
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Autumn Bear
26
L
Houston, TX - May 2003
34
L
Anaheim, CA - June 2002
Chung kết1
TỔNG:16