Holly Graham [3297]
Chi tiết
| Tên: | Holly |
|---|---|
| Họ: | Graham |
| Tên khai sinh: | Graham |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Holly Graham |
| WSDC-ID: | 3297 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.21
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2003 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2008 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | South Bay Dance Fling | Sep 2017 | 0.1875 |
| 4th | Novice | FreZno Dance Classic | May 2002 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dave Vella | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tim Stevenson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Alan Bradley | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Lee Candiotti | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Stephen Herrera | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Rocky Greer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Bob Tucker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 4tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 47.37% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 3.17x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 2 2004 - Tháng 2 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Holly Graham được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Holly Graham được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Alan Bradley | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Bob Tucker | 4 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Alan Bradley | 4 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Tim Stevenson | 2 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Dave Vella | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Lee Candiotti | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 | 4 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2002 Partner: Stephen Herrera | 4 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Rocky Greer | 3 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Holly Graham