Tim Stevenson [2425]
Chi tiết
Tên: | Tim |
---|---|
Họ: | Stevenson |
Tên khai sinh: | Stevenson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2425 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 106 | |
Điểm Leader | 100.00% | 106 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 6.90% | 2 |
Vị trí | 68.97% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 3.63x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 53.33% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 11 2006 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 2.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 11 2003 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 2.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
Điểm | 20 | |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 2 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Tim Stevenson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tim Stevenson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Cameo Cross | 2 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Rachel Diamond | 2 | 8 |
L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Terri Haley | 3 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Tabi Ansari | 4 | 2 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Mackenzie Goodmanson | 3 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Kyoko Morrison | 3 | 4 |
TỔNG: | 32 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Holly Graham | 2 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Audrey Schoen | 5 | 2 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Joanna Meinl | 1 | 10 |
L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2005 Partner: Heide D'innocente | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Michelle Edmondson | 2 | 6 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Vivian Glucksman Weiss | 1 | 10 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Michelle Edmondson | 2 | 6 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Terri Ibers | 2 | 6 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: Phyllis Loya | 5 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Juniors: 20 tổng điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Amber Ripley | 5 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Melina Ramirez | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Samantha Buckwalter | 3 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Michelle Souza | 3 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2000 Partner: Elizabeth La Gue | 3 | 4 |
TỔNG: | 20 |