Tim Stevenson [2425]

Chi tiết
Tên: Tim
Họ: Stevenson
Tên khai sinh: Stevenson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tim Stevenson
WSDC-ID: 2425
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.66
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2008
1
1
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2005
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2003
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20092
🥇IntermediateSouth Bay Dance FlingAug 20061.25
🥈AdvancedHalloween SwingThingOct 20091
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20081
🥉AdvancedMountain MagicNov 20071
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20071
🥈IntermediateMountain MagicNov 20060.75
🥈IntermediateSouth Bay Dance FlingAug 20040.75
🥇NoviceMountain MagicNov 20030.625
4thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20080.5
Đối tác tốt nhất
1.Michelle Edmondson12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Joanna Meinl10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Vivian Glucksman Weiss10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Rachel Diamond8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Holly Graham6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Terri Ibers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Melina Ramirez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Cameo Cross4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Terri Haley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Mackenzie Goodmanson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 106
Điểm Leader 100.00% 106
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 5 2000 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 6.90% 2
Vị trí 68.97% 20
Chung kết 1.00x 29
Events 3.63x 29
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 53.33% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 8 2007 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 8 2004 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 8 2002 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 5 2000 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2
Tim Stevenson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tim Stevenson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2009
Partner: Cameo Cross
24
L
Fresno, CA - May 2009
28
L
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2008
Partner: Terri Haley
34
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Tabi Ansari
42
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
34
TỔNG:32
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner: Holly Graham
26
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Audrey Schoen
52
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Joanna Meinl
110
L
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2005
43
L
Monterey, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2004
26
TỔNG:30
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
110
L
San Jose, CA, California, USA - August 2003
26
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Terri Ibers
26
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: Phyllis Loya
52
TỔNG:24
Juniors: 20 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Amber Ripley
52
L
Fresno, CA - May 2003
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
34
L
Fresno, CA - May 2001
34
L
Fresno, CA - May 2000
34
TỔNG:20