Stan Martin [3365]
Chi tiết
| Tên: | Stan |
|---|---|
| Họ: | Martin |
| Tên khai sinh: | Martin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stan Martin |
| WSDC-ID: | 3365 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.54
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Mid-American Dance Championships | Sep 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2002 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-American Dance Championships | Sep 2003 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2002 | 0.375 |
| Final | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Fling | Jul 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.125 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2003 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hannah Wenzel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Maru Hutchins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cindy Rohr | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Lynne Anderson Grubb | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Crystal Fischer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Julie Epplett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2003 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Stan Martin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Stan Martin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2005 Partner: Hannah Wenzel | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - September 2004 Partner: Cindy Rohr | 2 | 6 |
| L | Washington DC, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2004 Partner: Julie Epplett | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - September 2003 Partner: Crystal Fischer | 3 | 4 |
| L | Green Bay, WI - July 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Maru Hutchins | 1 | 10 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Lynne Anderson Grubb | 2 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Stan Martin