Lynne Anderson Grubb [2498]
Chi tiết
Tên: | Lynne |
---|---|
Họ: | Anderson Grubb |
Tên khai sinh: | Anderson Grubb |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2498 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 117 | |
Điểm Follower | 100.00% | 117 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 3 2011 |
Chiến thắng | 15.15% | 5 |
Vị trí | 72.73% | 24 |
Chung kết | 1.03x | 33 |
Events | 2.13x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 3 2011 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2005 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 3 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.14x | 8 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2001 - Tháng 3 2002 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Lynne Anderson Grubb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Lynne Anderson Grubb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
F | Newton, MA - March 2011 Partner: Erik Novoa | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Eric Cudmore | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Robert Jackson | 2 | 4 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Bryan Jordan | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: John Kirkconnell | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Eric Cudmore | 1 | 8 |
TỔNG: | 24 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Boston, MA - July 2008 Partner: Randy Payne | 4 | 2 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: David Raines | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2007 Partner: Candace Cravalho | 3 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Kyle Krebs | 2 | 6 |
F | Boston, MA - August 2006 | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Tatiana Mollmann | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2005 Partner: Marc Levetin | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Marc Levetin | 3 | 4 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Joe Mascia | 2 | 6 |
F | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Raszell Carpenter | 4 | 3 |
F | Newton, MA - November 2004 Partner: Marc Levetin | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Marc Levetin | 1 | 10 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Newton, MA - March 2004 Partner: Alan Annicella | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Tom Gendrachi | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: Brett Nomberg | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lee Jenkins | 3 | 0 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lee Jenkins | 3 | 0 |
F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Stan Martin | 2 | 6 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2000 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 2 tổng điểm
F | Newton, MA - March 2002 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 2 |