Lynne Anderson Grubb [2498]
Chi tiết
| Tên: | Lynne |
|---|---|
| Họ: | Anderson Grubb |
| Tên khai sinh: | Anderson Grubb |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lynne Anderson Grubb |
| WSDC-ID: | 2498 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.03
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 2 | 4 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Dance Revolution | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2011 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | New Year's Dancin' Eve | Jan 2010 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2009 | 2 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England | Nov 2006 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marc Levetin | 27 pts | (4 events) | Avg: 6.75 pts/event |
| 2. | Eric Cudmore | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 3. | Tatiana Mollmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Robert Royston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Candace Cravalho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Kyle Krebs | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Joe Mascia | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Stan Martin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Erik Novoa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Robert Jackson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 15.15% | 5 |
| Vị trí | 72.73% | 24 |
| Chung kết | 1.03x | 33 |
| Events | 2.13x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 7 2000 - Tháng 3 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2001 - Tháng 3 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lynne Anderson Grubb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Lynne Anderson Grubb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Erik Novoa | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Eric Cudmore | 5 | 1 |
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Robert Jackson | 2 | 4 |
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Bryan Jordan | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2009 Partner: John Kirkconnell | 2 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Eric Cudmore | 1 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA - July 2008 Partner: Randy Payne | 4 | 2 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: David Raines | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Candace Cravalho | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Kyle Krebs | 2 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Eric Cudmore | 1 | 10 |
| F | Boston, MA - August 2006 | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Marc Levetin | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Marc Levetin | 3 | 4 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Joe Mascia | 2 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Raszell Carpenter | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2004 Partner: Marc Levetin | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Marc Levetin | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2004 Partner: Alan Annicella | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Tom Gendrachi | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2002 Partner: Brett Nomberg | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lee Jenkins | 3 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lee Jenkins | 3 | 0 |
| F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Stan Martin | 2 | 6 |
| F | Washington DC, USA - July 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Lynne Anderson Grubb