Hannah Wenzel [3869]

Chi tiết
Tên: Hannah
Họ: Wenzel
Tên khai sinh: Wenzel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Hannah Wenzel
WSDC-ID: 3869
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 90
Điểm Follower 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 6 2003 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 1.92x 23
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2007 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2005 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Hannah Wenzel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Hannah Wenzel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2008
Partner: Joe Mahoney
36
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Jason Marker
42
F
Reston, VA - March 2007
Partner: Xavier Young
18
TỔNG:16
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Gregory Scott
10
F
Nashville, TN - October 2006
26
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Mike Glasgow
26
F
Boston, MA, United States - August 2006
26
F
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Partner: Bruce Baker
34
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Xavier Young
110
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Brian Kidd
52
F
Herndon, VA - September 2005
34
TỔNG:39
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
F
Washington, DC - October 2005
Partner: Dallas Brooks
26
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Stan Martin
110
F
Washington, DC., VA, USA - July 2005
Chung kết1
F
College Park, MD - May 2005
Partner: Tom Dennesen
43
TỔNG:20
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2005
52
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Greg Filzen
26
F
Reston, VA - March 2005
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2004
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2004
43
F
Indianapolis, IN - June 2003
Chung kết1
TỔNG:15