Hannah Wenzel [3869]

Chi tiết
Tên: Hannah
Họ: Wenzel
Tên khai sinh: Wenzel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Hannah Wenzel
WSDC-ID: 3869
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.08
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
1
1
1
3
1
1
 
 
2005
 
 
1
1
2
 
2
 
1
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20074
🥉All-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20083
🥇AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20062.5
🥈AdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20061.5
🥈AdvancedVirginia State OpenSep 20061.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 20061.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 20061.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 20061.5
🥇IntermediateMichigan Dance ClassicJul 20051.25
4thAll-StarsSummer HummerAug 20071
Đối tác tốt nhất
1.Xavier Young18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Joe Mahoney12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Stan Martin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Richard Campbell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Mike Glasgow6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sarah Vann Drake6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Robert Cordoba6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Dallas Brooks6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Greg Filzen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Bruce Baker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 90
Điểm Follower 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 6 2003 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 1.92x 23
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2007 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2005 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Hannah Wenzel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Hannah Wenzel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
Reston, VA - March 2008
Partner: Joe Mahoney
36
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Jason Marker
42
F
Reston, VA - March 2007
Partner: Xavier Young
18
TỔNG:16
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Gregory Scott
10
F
Nashville, TN - October 2006
26
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Mike Glasgow
26
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Joe Mahoney
26
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Bruce Baker
34
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Xavier Young
110
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Brian Kidd
52
F
Herndon, VA - September 2005
Partner:
34
TỔNG:39
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
F
Washington, DC - October 2005
Partner: Dallas Brooks
26
F
Washington DC, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner: Stan Martin
110
F
College Park, MD - May 2005
Partner: Tom Dennesen
43
TỔNG:20
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2005
52
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Greg Filzen
26
F
Reston, VA - March 2005
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2004
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Indianapolis, IN - June 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15