Lee Jenkins [3377]
Chi tiết
| Tên: | Lee |
|---|---|
| Họ: | Jenkins |
| Tên khai sinh: | Jenkins |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lee Jenkins |
| WSDC-ID: | 3377 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.63
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2004 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2004 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Swing Fling | Jul 2002 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swing Fling | Jul 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Summer Hummer | Aug 2002 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tamara Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Danielle Lucas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Adrienne Harris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kristin Wenger | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Allison Chase | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Janene Setzer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Lynne Anderson Grubb | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 37 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 7 2005 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 5 2002 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 2.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lee Jenkins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Lee Jenkins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2004 Partner: Tamara Brown | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Adrienne Harris | 2 | 6 |
| L | Cape Cod, MA - April 2004 Partner: Allison Chase | 4 | 3 |
| L | Reston, VA - March 2004 Partner: Danielle Lucas | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Janene Setzer | 4 | 3 |
| L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Kristin Wenger | 3 | 4 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lynne Anderson Grubb | 3 | 0 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Lynne Anderson Grubb | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Lee Jenkins