Danielle Lucas [3461]

Chi tiết
Tên: Danielle
Họ: Lucas
Tên khai sinh: Lucas
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Danielle Lucas
WSDC-ID: 3461
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.55
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
1
1
 
1
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20061.5
🥇IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20051.25
🥇IntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20041.25
🥉AdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20031
🥉IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20040.5
🥉IntermediateNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20040.5
4thIntermediateSummer HummerAug 20040.375
🥈NoviceVirginia State OpenSep 20020.375
5thIntermediateSwing FlingJul 20040.25
FinalIntermediateSwing FlingJul 20030.125
Đối tác tốt nhất
1.Mike Glasgow10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lee Jenkins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bruce Baker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Eric Jacobson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Ryan Dobbins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Brad Setzer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Gianmarco Russo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Joseph Wasser3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Kumar Ningashetty2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Mark Campbell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 4 2003 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 7 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Danielle Lucas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Danielle Lucas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Bruce Baker
26
F
Cape Cod, MA - April 2003
Partner: Ryan Dobbins
34
TỔNG:10
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
College Park, MD - May 2005
Partner: Mike Glasgow
110
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Joseph Wasser
43
F
Washington DC, USA - July 2004
52
F
College Park, MD - May 2004
Partner: Brad Setzer
34
F
Cape Cod, MA - April 2004
34
F
Reston, VA - March 2004
Partner: Lee Jenkins
110
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 2002
Partner: Eric Jacobson
26
TỔNG:6
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Mark Campbell
50
TỔNG:0