Wesley Cooper [3398]

Chi tiết
Tên: Wesley
Họ: Cooper
Tên khai sinh: Cooper
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Wesley Cooper
WSDC-ID: 3398
Các hạng mục được phép: NOV,INT,NEW
Các hạng mục được phép (Leader): NOV,INT
Các hạng mục được phép (Follower): NEW,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.20
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceBig Apple Dance FestivalJul 20110.375
🥉NoviceWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20040.25
5thNoviceSwingin' Into SpringMay 20140.125
4thNoviceBoston Dance RevolutionAug 20070.125
5thNoviceUS National Dance ChampionshipsOct 20050.125
Đối tác tốt nhất
1.Angela Risser6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Linda Leverock4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Eileen O'Brien2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Nicole Arruda2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Sascha Newberg2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 7 2002 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 7 2002 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7
Wesley Cooper được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Wesley Cooper được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
52
L
Morristown, NJ, US - July 2012
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2011
Partner: Angela Risser
33
L
Newton, MA - November 2007
Chung kết1
L
Boston, MA - August 2007
Partner: Nicole Arruda
42
L
Washington, DC - October 2005
52
L
Secaucus, NJ - July 2004
34
L
Washington DC, USA - July 2002
Chung kết1
TỔNG:16