Randy Carter [3445]

Chi tiết
Tên: Randy
Họ: Carter
Tên khai sinh: Carter
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Randy Carter
WSDC-ID: 3445
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.18
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
1
2003
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20081.5
🥈AdvancedBritish Columbia Dance ChallengeMar 20061.5
🥇IntermediateSwingDiegoJan 20041.25
🥉AdvancedMonster MashOct 20051
4thAdvancedNew Year's Dance CampDec 20040.75
🥈NoviceNew Year's Dance CampDec 20030.375
5thAdvancedSea to SkySep 20070.25
FinalAdvancedSeattle's Easter SwingApr 20060.25
FinalAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20040.25
5thIntermediateMonster MashOct 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Wendy Miller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Yenni Setiawan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Haleigh Toner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Honey Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Jolene Surine4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Peggy Hall3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Peggy Allen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Darian Barrett3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Brenda Russell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Trina Siebert1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 8 2002 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 64.71% 11
Chung kết 1.00x 17
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11

Invitational

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2004 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 8 2004 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 10 2003 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 8 2002 - Tháng 12 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Randy Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Randy Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Invitational: 3 tổng điểm
L
Seattle, WA - August 2004
Partner: Peggy Hall
43
TỔNG:3
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2008
36
L
Seattle, WA, United States - September 2007
Partner: Trina Siebert
51
L
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner:
Chung kết1
L
Richmond, BC - March 2006
Partner:
26
L
Spokane, WA - October 2005
Partner: Honey Smith
34
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Peggy Allen
43
L
Denver, CO - August 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Wendy Miller
110
L
Spokane, WA - October 2003
52
TỔNG:12
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Haleigh Toner
26
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2002
43
L
Spokane, WA - October 2002
Partner: Jolene Surine
34
L
Vancouver, WA - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17