Brett Nomberg [3456]

Chi tiết
Tên: Brett
Họ: Nomberg
Tên khai sinh: Nomberg
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brett Nomberg
WSDC-ID: 3456
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.67
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceSummer HummerAug 20030.25
4thNoviceCarolina GrooveOct 20080.125
5thNoviceSwingin' New EnglandNov 20020.125
FinalNoviceSwingin' New EnglandNov 20080.0625
FinalNoviceSummer HummerAug 20080.0625
🥇NewcomerSummer HummerAug 20020
Đối tác tốt nhất
1.Missy Ralston4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Claire Smith2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
3.Lynne Anderson Grubb2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Susan Fritz0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 8 2002 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 11 2002 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brett Nomberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Brett Nomberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2008
Partner:
Chung kết1
L
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
Partner: Claire Smith
42
L
Boston, MA, United States - August 2008
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Missy Ralston
34
L
Newton, MA - November 2002
52
TỔNG:10
Newcomer: 0 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Susan Fritz
10
TỔNG:0