Missy Ralston [3116]

Chi tiết
Tên: Missy
Họ: Ralston
Tên khai sinh: Ralston
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Missy Ralston
WSDC-ID: 3116
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.65
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
3
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Dancin' EveJan 20101
🥈IntermediateBoston Tea PartyMar 20050.75
🥉IntermediateSwing FlingJul 20020.5
🥈NoviceCountdown Swing BostonJan 20040.375
🥉NoviceSummer HummerAug 20030.25
🥉NoviceSwing FlingJul 20030.25
5thIntermediateCountdown Swing BostonJan 20020.25
4thNoviceMid-Atlantic Dance JamMar 20050.1875
5thIntermediateSwing FlingJul 20100.125
FinalIntermediateSwingDiegoJan 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Nelson Clarke8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Joe Mahoney6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Tom Davidson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Ryan Dobbins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Brett Nomberg4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.John Steckenrider4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Eric Ledford3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Tom Dennesen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Gerry Morris1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 1 2001 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.06x 18
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 8 2002 - Tháng 3 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.14x 8
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2001 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Missy Ralston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Missy Ralston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Washington DC, USA - July 2010
Partner: Gerry Morris
51
F
Burlington, MA - January 2010
Partner: Nelson Clarke
28
F
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2005
Partner: Joe Mahoney
26
F
Framingham, MA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner: Ryan Dobbins
34
F
Framingham, MA - January 2002
Partner: Tom Dennesen
52
TỔNG:25
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Eric Ledford
43
F
Framingham, MA - January 2004
Partner: Tom Davidson
26
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Brett Nomberg
34
F
Washington DC, USA - July 2003
34
F
Newton, MA - March 2003
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2002
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
TỔNG:20
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1