Sasha Budaska [3503]

Chi tiết
Tên: Sasha
Họ: Budaska
Tên khai sinh: Budaska
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sasha Budaska
WSDC-ID: 3503
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20130.75
🥈NoviceJ&J O'RamaJun 20040.375
4thNoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20030.1875
FinalNoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20020.0625
5thJRSJ&J O'RamaJun 2004
5thJRSFreZno Dance ClassicMay 2003
Đối tác tốt nhất
1.Candace Cravalho6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Nikki Wardell3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Heidi Hausauer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Torri Zzaoui2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Fallon Andrade2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 8 2002 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.20x 6
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 8 2002 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 5 2003 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Sasha Budaska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Sasha Budaska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
Partner: Nikki Wardell
33
TỔNG:3
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
26
L
San Jose, California, USA - August 2003
43
L
San Jose, California, USA - August 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Juniors: 4 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Torri Zzaoui
52
L
Fresno, CA - May 2003
52
TỔNG:4