Candace Cravalho [1369]

Chi tiết
Tên: Candace
Họ: Cravalho
Tên khai sinh: Cravalho
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Candace Cravalho
WSDC-ID: 1369
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.39
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsSouth Bay Dance FlingAug 20064
🥇AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20082
🥉All-StarsParadise Country Dance FestivalOct 20111.5
5thAdvancedBoogie By The BayOct 20091.5
🥉Advanced4TH of July ConventionJul 20071.5
🥈AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20051.5
🥈AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20021.5
🥇AdvancedWorlds UCWDCJan 20101.25
🥇AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20091.25
FinalChampionsHalloween SwingThingOct 20081
Đối tác tốt nhất
1.Robert Adams10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Allen Cofield8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Cody Anzelone6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lynne Anderson Grubb6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Earl Pingel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ken Mcallister6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Sasha Budaska6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jason Wayne5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
9.PJ Turner5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Michael Krause5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 78
Điểm Follower 100.00% 78
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 3tháng Tháng 1 1998 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 21.74% 5
Vị trí 78.26% 18
Chung kết 1.05x 23
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 8 2006 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2007 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 5 2010 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 8 2002 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 100.00% 9
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 1 1998 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Candace Cravalho được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Candace Cravalho được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Jason Wayne
34
TỔNG:5
Invitational: 1 tổng điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2007
Partner: Jason Wayne
51
TỔNG:1
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014
51
F
San Jose, CA, California, USA - September 2012
Partner: Nick Jay
51
F
Fresno, CA - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner: Jeremy Bryan
33
F
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
42
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2010
Partner: PJ Turner
15
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009
15
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner: Cody Anzelone
56
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008
Partner: Allen Cofield
18
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
36
F
San Jose, CA, California, USA - August 2005
Partner: Dave Townsend
43
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Earl Pingel
26
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
26
TỔNG:47
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Sasha Budaska
26
TỔNG:6
Juniors: 10 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Robert Adams
110
F
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Andrew Davis
10
F
Monterey, CA - January 1998
Partner: Shiloh Warren
40
TỔNG:10