Nikki Wardell [4616]

Chi tiết
Tên: Nikki
Họ: Wardell
Tên khai sinh: Wardell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nikki Wardell
WSDC-ID: 4616
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.00
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsNew Year's Dance CampDec 20053
🥉AdvancedNew Mexico Dance FiestaSep 20130.75
🥉AdvancedWorlds UCWDCJan 20130.75
4thAdvancedGrand Prix of SwingJul 20060.75
FinalAll-StarsThe Chicago ClassicMar 20140.5
5thAll-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20130.5
4thAdvancedThe Texas ClassicMay 20130.5
4thAdvancedTulsa Spring SwingMar 20070.5
5thAdvancedNew Year's Dance CampDec 20040.5
FinalMastersUSA Grand NationalsMay 20240.0625
Đối tác tốt nhất
1.Dustin Anderson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Monty Ham3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Sasha Budaska3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Richard Campbell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Trent Haynes2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Greg Van Wijk2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Luis Crespo0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Chris Jones0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 19năm 5tháng Tháng 12 2004 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 12 2005 - Tháng 3 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 12 2004 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 5 2024 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nikki Wardell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Nikki Wardell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2014
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2013
Partner:
51
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Luis Crespo
20
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Chris Jones
50
F
Palm Springs, CA - December 2005
26
TỔNG:8
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F
Albuquerque, NM - September 2013
Partner: Monty Ham
33
F
Houston, TX - May 2013
42
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
Partner: Sasha Budaska
33
F
Tulsa, Ok, USA - March 2007
Partner: Trent Haynes
42
F
Kansas City, MO - July 2006
Partner:
43
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Greg Van Wijk
52
TỔNG:15
Masters: 1 tổng điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1