Steve Dorsey [3514]

Chi tiết
Tên: Steve
Họ: Dorsey
Tên khai sinh: Dorsey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Steve Dorsey
WSDC-ID: 3514
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.40
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
 
2004
 
1
 
1
 
1
 
 
1
2
 
 
2003
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2
 
1
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20040.5
🥉IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20040.5
4thIntermediateNew Year's Dance CampDec 20030.375
🥈NoviceBoogie By The BayOct 20030.375
🥈NoviceMonster MashOct 20030.375
5thIntermediateBridgeTown SwingSep 20060.25
5thIntermediateMonster MashOct 20050.25
5thIntermediateSeattle's Easter SwingApr 20050.25
🥉NoviceJ&J O'RamaJun 20030.25
4thNoviceSeattle's Easter SwingApr 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Leah Deforest6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jolene Surine6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Patricia Lin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Julie Epplett4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kristie Vian4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Darian Barrett3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Carol Gagne3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Laura Kramer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Farrell Sjoberg2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kathy Alvarez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 9 2002 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.00% 11
Chung kết 1.00x 20
Events 2.50x 20
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 12 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 9 2002 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2008 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Steve Dorsey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Steve Dorsey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L
Vancouver, WA - September 2006
52
L
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2005
Partner: Kathy Alvarez
52
L
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Kim Liu
52
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Patricia Lin
34
L
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Julie Epplett
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2003
43
TỔNG:22
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2003
Partner: Leah Deforest
26
L
Spokane, WA - October 2003
Partner: Jolene Surine
26
L
Vancouver, WA - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Kristie Vian
34
L
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Carol Gagne
43
L
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Laura Kramer
43
L
Vancouver, WA - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - September 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Masters: 1 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1