Leah Deforest [3521]
Chi tiết
| Tên: | Leah |
|---|---|
| Họ: | Deforest |
| Tên khai sinh: | Deforest |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Leah Deforest |
| WSDC-ID: | 3521 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.63
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Monster Mash | Oct 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2003 | 0.375 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2003 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aaron Batista | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Steve Dorsey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Sam Elmore | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Marco Widharta | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Josh Harless | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Peter Bailey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Nino Digiulio | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Joseph Wasser | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Ben Mchenry | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Richard Maruyama | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.29x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Leah Deforest được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Leah Deforest được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Ben Mchenry | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Richard Maruyama | 3 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Nino Digiulio | 4 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Sam Elmore | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Joseph Wasser | 4 | 3 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Marco Widharta | 3 | 4 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Aaron Batista | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Josh Harless | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2003 Partner: Steve Dorsey | 2 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Peter Bailey | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Leah Deforest