Mark Gressett [357]
Chi tiết
Tên: | Mark |
---|---|
Họ: | Gressett |
Tên khai sinh: | Gressett |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 357 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
8
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1997 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | ||||||||||||
1995 | 1 | 6 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 1997 | 1.5 |
🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 1 |
🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 1 |
🥉 | Advanced | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 1 |
🥈 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 0.75 |
🥈 | Novice | Swing Fling | Jul 1995 | 0.375 |
🥈 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1995 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Kevin Andresin | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
2. | Blake Hobby Dowling | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
3. | Lisa Kleitz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
4. | Susan Huppe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Susan Dayno | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Colleen Campbell | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 16 | |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 3 1997 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.67x | 5 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 11 1995 - Tháng 3 1997 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.50x | 3 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
Điểm | 0.00% | 0 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 1995 - Tháng 11 1995 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 37.50% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Mark Gressett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Mark Gressett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L | Newton, MA - March 1997 Partner: Lisa Kleitz | 2 | 6 |
L | Boston, MA - November 1995 Partner: Blake Hobby Dowling | 3 | 0 |
L | Boston, MA - November 1995 Partner: Blake Hobby Dowling | 3 | 4 |
TỔNG: | 10 |
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
L | Boston, MA - November 1995 Partner: Kevin Andresin | 2 | 0 |
TỔNG: | 0 |
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
L | Washington DC, USA - July 1995 Partner: Blake Hobby Dowling | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |