Lisa Kleitz [476]
Chi tiết
| Tên: | Lisa |
|---|---|
| Họ: | Kleitz |
| Tên khai sinh: | Kleitz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lisa Kleitz |
| WSDC-ID: | 476 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.76
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2000 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New England Swing Dance Championships | Sep 1998 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 1997 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1997 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1999 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 1999 | 0.5 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2000 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | American Swing Dance Championships | Oct 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 1998 | 0.25 |
| 4th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1996 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mark Blume | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Lindo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mark Gressett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Marc Paisin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Tom Cochran | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Chuck Steele | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Alan Aly | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Chris Lungquist | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Anthony Derosa | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Barbara Laviska | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 3 2000 |
| Chiến thắng | 25.00% | 4 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.07x | 16 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 73.33% | 44 |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 11 1995 - Tháng 3 2000 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.10x | 11 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 7 1996 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1995 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Lisa Kleitz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lisa Kleitz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 1999 Partner: Alan Aly | 5 | 2 |
| F | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Anthony Derosa | 3 | 0 |
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: Tom Cochran | 4 | 3 |
| F | Boston, MA - September 1998 Partner: Mark Blume | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1997 Partner: John Lindo | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 1997 Partner: Mark Gressett | 2 | 6 |
| F | Boston, MA - November 1995 Partner: Eddie Sanabria | 1 | 10 |
| F | Boston, MA - November 1995 Partner: Eddie Sanabria | 1 | 0 |
| TỔNG: | 44 | ||
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | New York, NY - October 1998 Partner: Chris Lungquist | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1996 Partner: Chuck Steele | 4 | 3 |
| F | Dallas, TX - May 1996 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Marc Paisin | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Lisa Kleitz