Cary Pettit [3600]
Chi tiết
| Tên: | Cary |
|---|---|
| Họ: | Pettit |
| Tên khai sinh: | Pettit |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cary Pettit |
| WSDC-ID: | 3600 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2003 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Indy Dance Explosion | Jul 2016 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2003 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Spring Swing | May 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Da Dance Camp | Feb 2007 | 0.5 |
| 5th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2005 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 0.375 |
| Final | Advanced | Indy Swing Classic | Jun 2005 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katy Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Anastasia Tsimbidis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Heidi Batdorf | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Crystal Fischer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Melissa Summers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ardena Gojani | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Erica Berg | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Debbie Noble | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Tina Marie Price | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Kathy Pucci | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 8tháng | Tháng 11 2002 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 11 2004 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2002 - Tháng 11 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Cary Pettit được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Cary Pettit được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Ardena Gojani | 3 | 3 |
| L | Chicago, IL - February 2007 Partner: Debbie Noble | 4 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Tina Marie Price | 5 | 2 |
| L | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Erica Berg | 4 | 3 |
| L | Indianapolis, IN - June 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Katy Jones | 1 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - September 2004 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2004 Partner: Kathy Pucci | 5 | 2 |
| L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Anastasia Tsimbidis | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Heidi Batdorf | 2 | 6 |
| L | Detroit, MI - May 2003 Partner: Crystal Fischer | 2 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Melissa Summers | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Cary Pettit