Heidi Batdorf [2508]

Chi tiết
Tên: Heidi
Họ: Batdorf
Tên khai sinh: Batdorf
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heidi Batdorf
WSDC-ID: 2508
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.16
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2010
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
1
1
 
1
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedTampa Bay ClassicNov 20102.5
🥈All-StarsColorado Country ClassicJun 20122
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20102
🥈AdvancedVirginia State OpenSep 20081.5
🥇AdvancedSwing FlingAug 20111.25
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20111
4thAdvancedSwingtime in the RockiesJul 20111
4thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20101
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20030.75
🥇NoviceSummer HummerAug 20030.625
Đối tác tốt nhất
1.Stephen White10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Joe Mahoney10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Ryan Hammond10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ken Paton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Christopher Dumond8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.David Kaplan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Cary Pettit6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Sam Miller5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Michael Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Dave Weiss4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.00x 24
Events 1.33x 24
Sự kiện độc đáo 18

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 3 2012 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 4 2003 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 7 2001 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 7 2000 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Heidi Batdorf được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Heidi Batdorf được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2015
Partner: Mike Topel
33
TỔNG:3
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - June 2012
24
F
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Dave Weiss
44
F
Washington DC, USA - August 2011
Partner: Sam Miller
15
F
Denver, CO - July 2011
Partner: Kyle Krebs
44
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Stephen White
110
F
Phoenix, AZ - September 2010
28
F
Denver, CO - August 2010
Partner: Brad Whelan
44
F
Lake Geneva, IL - April 2010
52
F
Herndon, VA - September 2008
Partner: David Kaplan
26
F
Washington DC, USA - July 2008
Partner:
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2003
Partner: Glen Miller
52
TỔNG:47
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Brad Setzer
34
F
Cleveland, OH - November 2003
Partner: Cary Pettit
26
F
Washington DC, USA - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2003
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Joe Mahoney
110
F
Newton, MA - March 2003
Partner: Tom Gendrachi
34
F
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Ken Paton
110
TỔNG:24