Anastasia Tsimbidis [3765]

Chi tiết
Tên: Anastasia
Họ: Tsimbidis
Tên khai sinh: Tsimbidis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anastasia Tsimbidis
WSDC-ID: 3765
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.95
38 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
1
 
1
1
1
1
 
 
 
 
 
2005
1
1
 
 
 
1
1
1
 
 
1
 
2004
1
 
2
1
1
2
2
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
1
1
1
1
 
1
2
2
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20032.5
🥉All-StarsColorado Country ClassicJun 20121.5
🥉All-Stars4TH of July ConventionJul 20111.5
🥈AdvancedMotown Dance ChampionshipsApr 20061.5
🥇AdvancedArizona Dance ClassicAug 20111.25
🥇IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20031.25
4thAll-StarsSOswingMay 20141
🥉AdvancedWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20051
🥉AdvancedWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20041
🥉AdvancedSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20041
Đối tác tốt nhất
1.Doug Rousar23 pts(4 events)Avg: 5.75 pts/event
2.Brian Faust10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Cary Pettit10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jason Barnes7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Gianmarco Russo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jim Chisholm6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ken Couperus6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Rob Ingenthron5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Bob Tucker4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
10.Jason Miklic4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 112
Điểm Follower 100.00% 112
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 4 2003 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 7.89% 3
Vị trí 57.89% 22
Chung kết 1.00x 38
Events 1.41x 38
Sự kiện độc đáo 27

All-Stars

Điểm 6.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 7 2011 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 11 2003 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 50.00% 12
Chung kết 1.00x 24
Events 1.33x 24
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2003 - Tháng 4 2004
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 4 2003 - Tháng 5 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anastasia Tsimbidis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Anastasia Tsimbidis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - June 2014
Partner: Bob Tucker
51
F
Ashland, OR, United States - May 2014
42
F
Denver, CO - June 2012
Partner: Bob Tucker
33
F
Phoenix, AZ, United States - July 2011
33
TỔNG:9
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2012
Partner: Michael Smith
51
F
Phoenix, AZ - August 2011
15
F
Palm Springs, CA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Jason Barnes
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, MI - April 2006
Partner: Doug Rousar
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
F
Minneapolis, MN - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2005
Partner: Jason Barnes
34
F
Indianapolis, IN - June 2005
Partner: Doug Rousar
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - September 2004
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Jason Marker
43
F
Green Bay, WI - July 2004
Partner: Doug Rousar
34
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Jason Miklic
34
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Brian Faust
34
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2004
Partner: Troy Reed
43
F
Reno, NV - March 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2003
Partner: Doug Rousar
110
TỔNG:62
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Cape Cod, MA - April 2004
Partner: Brian Faust
26
F
Minneapolis, MN - November 2003
Partner: Cary Pettit
110
F
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2003
26
F
Chicago, IL - September 2003
Partner: Bryan Owen
43
F
Green Bay, WI - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Jim Chisholm
26
TỔNG:33
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - May 2003
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - April 2003
Partner: Ken Couperus
26
TỔNG:7
Professional: 1 tổng điểm
F
Madison, WI - August 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1